March 12, 2023
IELTS Reading: Từ đồng nghĩa của từ khóa

IELTS Reading: Từ đồng nghĩa của từ khóa

Nhiều thí sinh cho rằng IELTS Reading là một trong những học phần khó nhất trong bài thi IELTS. Điều này không có gì đáng ngạc nhiên – thời gian eo hẹp, bạn phải hiểu tất cả các loại nhiệm vụ khác nhau và trên hết, giám khảo liên tục cố gắng làm bạn bối rối! Vì vậy, để thực hiện tốt bài thi IELTS Reading, bạn cần xây dựng chiến lược. Một chiến lược là có thể nhận ra và sử dụng các Từ đồng nghĩa của từ khóa (keyword synonyms).

Table of Contents / Nội Dung Chính

Từ đồng nghĩa của từ khóa là gì?

Từ khóa là những từ quan trọng trong câu hỏi – những từ có nghĩa. Từ đồng nghĩa của từ khóa là những từ khác nhau có nghĩa giống nhau, ví dụ: ‘ask for’ là một cách nói khác của ‘request’. Vì vậy, khi bạn đang tìm kiếm các từ đồng nghĩa của từ khóa, bạn sẽ tìm các từ khác nhau, trong văn bản và câu hỏi, có nghĩa giống nhau. Giám khảo sử dụng các Từ đồng nghĩa của từ khóa để kiểm tra xem bạn có thực sự hiểu ý nghĩa của văn bản hay không, thay vì chỉ nhận dạng các từ.

Ví dụ về Từ đồng nghĩa của từ khóa

Điều này trông như thế nào trong thực tế? Hãy xem ví dụ về câu hỏi True/False/Not Given. Chúng ta sẽ xem xét nội dung sau, nhưng trước tiên hãy tập trung vào câu hỏi:

An attachment to the use of the private car led to increased suburban development. True/False/Not given?

Các từ khóa là: attachmentcarincreasedsuburban development. Đây là những từ trong câu hỏi mang nghĩa. Nhưng hãy nhớ rằng, bạn gần như chắc chắn sẽ không tìm thấy những từ chính xác này trong văn bản – bạn sẽ tìm kiếm các từ đồng nghĩa của từ khóa.

Để giúp bạn hiểu khái niệm này, hãy thử nghĩ ra danh sách các từ đồng nghĩa cho những từ này. Ghi chúng vào một mảnh giấy. Bạn sẽ tìm thấy câu trả lời gợi ý ở cuối bài đăng này.

  1. attachment
  2. car
  3. increased
  4. suburban development

Nếu bạn cảm thấy khó khăn, hãy truy cập thesaurus.com và tìm kiếm các từ.

Nếu bây giờ chúng ta chuyển sang chính văn bản, bạn có thể thấy các từ trong câu hỏi khớp với các từ đồng nghĩa trong đoạn văn gốc như thế nào:

The expansion of the outer city since the 1960s reflected a continued preference on the part of many people in the western world for private automobiles over public transit.

Bạn có thể phát hiện ra các từ đồng nghĩa của từ khóa không? Ở đây chúng được in đậm:

The expansion of the outer city since the 1960s reflected a continued preference on the part of many people in the western world for private automobiles over public transit.

Như bạn có thể thấy, ba trong số bốn từ khóa trong câu hỏi hiện diện trong văn bản dưới dạng từ đồng nghĩa – và câu nói là Đúng. Bài tập này là một thực hành tuyệt vời để nhận ra các từ đồng nghĩa của từ khóa.

Hãy thử mẹo sau!

Trong bài thi IELTS, bạn sẽ không có thời gian để ghi lại ba hoặc bốn từ đồng nghĩa cho mỗi từ khóa. Vậy bạn nên làm gì?

Lưu ý rằng bạn khó có thể tìm thấy các từ giống hệt nhau trong câu hỏi và trong văn bản.

Khi bạn đọc câu hỏi, hãy chủ động nghĩ ra các từ đồng nghĩa cho các từ khóa. Giữ chúng trong tâm trí của bạn.

Hãy chắc chắn rằng bạn đang tìm kiếm câu trả lời ở đúng nơi.

Một số đáp án tham khảo

Dưới đây là một số gợi ý về từ đồng nghĩa của từ khoá nói trên:

  1. attachment: liking, preference, affinity
  2. car: automobile, vehicle
  3. increased: greater, growing, enhanced
  4. suburban development: city growth, neighbourhood growth, expansion of cities

Đừng quên theo dõi IELTS Blog của Clever Academy thường xuyên để cập nhật thêm những bí kíp khác cho bài thi này nhé. Bạn cũng nên tham khảo qua những khoá học IELTS tại Clever Academy để cùng các giảng viên đầy kinh nghiệm đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục chứng chỉ danh giá này!

Clever Academy

Leave a Reply